top of page
Search

User Story Map - Kỹ thuật phân tích phần 2

  • Writer: Tagi Dona
    Tagi Dona
  • Apr 19
  • 5 min read

Không chỉ là một danh sách các yêu cầu, User Story Map là một kỹ thuật trực quan giúp toàn bộ đội ngũ xây dựng sản phẩm có chung một tầm nhìn về hành trình của người dùng và cách sản phẩm đáp ứng các nhu cầu đó.


User Story Map Là Gì?

User Story Map, được phổ biến bởi Jeff Patton, là một cách tổ chức Product Backlog theo cấu trúc hai chiều, mô phỏng lại trải nghiệm của người dùng khi tương tác với sản phẩm.

Nó vượt ra ngoài danh sách phẳng truyền thống của backlog bằng cách thêm ngữ cảnh và hệ thống phân cấp, giúp mọi người dễ dàng nhìn thấy "bức tranh lớn" của sản phẩm.


Cấu trúc điển hình của một User Story Map bao gồm:

  • Backbone (Xương sống): Nằm ở hàng trên cùng, biểu thị các hoạt động hoặc mục tiêu chính mà người dùng muốn đạt được khi sử dụng sản phẩm (ví dụ: "Mua hàng", "Đăng ký tài khoản", "Tìm kiếm thông tin").

  • User Activities (Hoạt động của người dùng): Nằm ngay dưới Backbone, chi tiết hóa các bước cụ thể mà người dùng thực hiện trong mỗi hoạt động chính (ví dụ: trong hoạt động "Mua hàng" có các hoạt động nhỏ hơn như "Tìm kiếm sản phẩm", "Thêm vào giỏ hàng", "Thanh toán").

  • User Stories: Được sắp xếp theo chiều dọc dưới các User Activities tương ứng.

    Mỗi User Story là một mô tả ngắn gọn về một tính năng hoặc yêu cầu từ góc nhìn của người dùng .

    Các story được sắp xếp theo mức độ ưu tiên giảm dần từ trên xuống dưới, với những story quan trọng nhất nằm ở phía trên.

    Cấu trúc của một US MAP
    Cấu trúc của một US MAP

Ứng dụng của User Story Map


  • Tăng cường hiểu biết về người dùng: Giúp nhóm thấu hiểu sâu sắc hành trình và mục tiêu của người dùng.

  • Ưu tiên dựa trên giá trị: Cho phép xác định và ưu tiên các tính năng mang lại giá trị cao nhất cho người dùng trước.

  • Xây dựng sự đồng thuận: Tạo ra một cái nhìn chung về sản phẩm cho toàn bộ đội ngũ và các bên liên quan.

  • Hỗ trợ lập kế hoạch phát hành: Dễ dàng phân chia các User Story thành các bản phát hành khác nhau (ví dụ: MVP, các phiên bản tiếp theo) dựa trên cấu trúc của bản đồ.

  • Phát hiện lỗ hổng: Giúp nhận diện các bước hoặc tính năng còn thiếu trong hành trình người dùng.

  • Quản lý backlog trực quan: Biến một danh sách dài thành một biểu đồ dễ hiểu và quản lý.


Ưu và Nhược điểm của User Story Map


  • Ưu điểm: Trực quan, dễ hiểu, tăng cường sự hiểu biết chung, tập trung vào người dùng, hỗ trợ ưu tiên và lập kế hoạch hiệu quả, khuyến khích cộng tác.

  • Nhược điểm: Có thể tốn thời gian ban đầu để xây dựng, cần không gian vật lý hoặc công cụ chuyên dụng, có thể trở nên phức tạp với sản phẩm rất lớn nếu không được quản lý tốt, không thay thế hoàn toàn tài liệu chi tiết, có thể bỏ sót các yêu cầu phi chức năng nếu không chú ý.


Khi nào và Ở giai đoạn nào của dự án nên sử dụng User Story Map?

User Story Map hiệu quả nhất khi được sử dụng ở các giai đoạn đầu của dự án:

  • Giai đoạn Khám phá Sản phẩm (Product Discovery): Để định hình ý tưởng, hiểu người dùng mục tiêu và phác thảo phạm vi ban đầu của sản phẩm.

  • Giai đoạn Lập kế hoạch ban đầu (Initial Planning): Để cấu trúc Product Backlog, xác định nội dung cho MVP và các bản phát hành đầu tiên, cũng như thiết lập lộ trình phát triển tổng thể.

Nó cũng hữu ích khi bắt đầu một tính năng lớn mới, khi backlog hiện tại trở nên khó quản lý, hoặc khi cần củng cố sự hiểu biết chung giữa các thành viên.


User Story Map giúp cho việc đánh giá tính khả khi cũng như phân tích tính năng của sản phẩm trong giai đoạn khám phá sản phẩm, cũng như quản lý backlog một cách trực quan
User Story Map giúp cho việc đánh giá tính khả khi cũng như phân tích tính năng của sản phẩm trong giai đoạn khám phá sản phẩm, cũng như quản lý backlog một cách trực quan

So sánh với Requirement Traceability Matrix và Use Case Diagram


User Story Map, RTM và Use Case Diagram đều là các công cụ quản lý yêu cầu nhưng có mục đích và cách tiếp cận khác nhau:

  • User Story Map: Tập trung vào hành trình người dùng và ưu tiên dựa trên giá trị, mang tính trực quan và cộng tác cao, phù hợp cho việc khám phá và lập kế hoạch ở cấp độ tính năng.

  • Requirement Traceability Matrix (RTM): Là một bảng chi tiết theo dõi mối liên hệ giữa các yêu cầu với các artifacts khác (thiết kế, test case), đảm bảo tính đầy đủ và hỗ trợ quản lý thay đổi và kiểm thử. RTM mang tính kỹ thuật và chi tiết hơn, thường được duy trì suốt vòng đời dự án.

  • Use Case Diagram: Là biểu đồ UML mô tả các chức năng của hệ thống từ góc nhìn của các tác nhân (actor) tương tác với nó, thể hiện các tương tác chính ở cấp độ cao. Use Case Diagram giúp xác định phạm vi chức năng và là cơ sở cho đặc tả use case chi tiết.


Cả ba công cụ này không cạnh tranh mà có thể bổ sung cho nhau.

User Story Map có thể là điểm khởi đầu để xác định các User Story và hoạt động, sau đó được chi tiết hóa bằng Use Case Diagram cho các luồng tương tác chính, và cuối cùng, tất cả yêu cầu này được theo dõi và kiểm thử thông qua Requirement Traceability Matrix.


Kết luận

User Story Map là một công cụ mạnh mẽ, trực quan và lấy người dùng làm trung tâm, rất phù hợp cho các nhóm làm việc theo phương pháp Agile. Bằng cách tập trung vào hành trình người dùng, nó giúp xây dựng sự hiểu biết chung, ưu tiên công việc hiệu quả và đảm bảo rằng sản phẩm được phát triển thực sự mang lại giá trị. Khi được sử dụng đúng thời điểm (đặc biệt là ở giai đoạn khám phá và lập kế hoạch) và kết hợp khéo léo với các công cụ khác như RTM và Use Case Diagram khi cần thiết, User Story Map sẽ đóng góp đáng kể vào sự thành công của dự án phần mềm.


Tagi Dona

 
 
 

Commentaires


  • Facebook
  • Twitte
  • Pinteres
  • Instagram

BA Thực Chiến - Blog Cá Nhân

2025

bottom of page